Có 2 kết quả:
細密 xì mì ㄒㄧˋ ㄇㄧˋ • 细密 xì mì ㄒㄧˋ ㄇㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine (texture)
(2) meticulous
(3) close (analysis)
(4) detailed
(2) meticulous
(3) close (analysis)
(4) detailed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine (texture)
(2) meticulous
(3) close (analysis)
(4) detailed
(2) meticulous
(3) close (analysis)
(4) detailed
Bình luận 0