Có 2 kết quả:

細密 xì mì ㄒㄧˋ ㄇㄧˋ细密 xì mì ㄒㄧˋ ㄇㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fine (texture)
(2) meticulous
(3) close (analysis)
(4) detailed

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fine (texture)
(2) meticulous
(3) close (analysis)
(4) detailed

Bình luận 0